ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi bộ" 1件

ベトナム語 đi bộ
button1
日本語 歩く
例文 đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
マイ単語

類語検索結果 "đi bộ" 2件

ベトナム語 phố đi bộ
button1
日本語 歩行者天国
例文 ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
マイ単語
ベトナム語 đường dành cho người đi bộ
日本語 横断歩道
マイ単語

フレーズ検索結果 "đi bộ" 8件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |