ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi bộ" 1件

ベトナム語 đi bộ
button1
日本語 歩く
例文
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
マイ単語

類語検索結果 "đi bộ" 2件

ベトナム語 phố đi bộ
button1
日本語 歩行者天国
例文
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
マイ単語
ベトナム語 đường dành cho người đi bộ
button1
日本語 横断歩道
例文
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
子どもたちは横断歩道を歩く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đi bộ" 12件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
子どもたちは横断歩道を歩く。
Tôi đi bộ lên cầu thang.
階段を歩いて上がった。
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
彼女は運命を知るために手相占いをした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |